Huấn luyện viên: Mikko Mannila
Biệt danh: Mustat kuhnurit
Tên thu gọn: FC Lahti
Tên viết tắt: LAH
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Lahden Stadion (15,000)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Lahti
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | HV(C) | 29 | 76 | |||
12 | Dylan Fox | HV(C) | 30 | 75 | ||
9 | Michael López | F(C) | 26 | 75 | ||
5 | Bubacar Djaló | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
15 | Luke Ivanovic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
4 | HV(C) | 27 | 74 | |||
1 | Joshua Oluwayemi | GK | 23 | 68 | ||
21 | Matias Vainionpää | HV(TC) | 22 | 73 | ||
11 | Otso Koskinen | AM,F(C) | 21 | 74 | ||
3 | Daniel Koskipalo | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
30 | Anton Munukka | GK | 19 | 68 | ||
24 | Asaad Babiker | TV,AM(PT) | 20 | 68 | ||
10 | Eemeli Virta | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
16 | Julius Tauriainen | HV,DM,TV(PT) | 23 | 74 | ||
26 | Pablo Andrade | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 74 | ||
6 | Samuel Pasanen | TV,AM(C) | 18 | 72 | ||
20 | Marius Könkkölä | AM(PTC) | 20 | 72 | ||
8 | Riku Selander | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 75 | ||
29 | Akseli Puukko | HV,DM,TV(P) | 17 | 68 | ||
23 | Vilho Huovila | AM,F(PT) | 17 | 63 | ||
18 | Viljami Jokiranta | AM,F(PT) | 17 | 63 | ||
31 | Osku Maukonen | GK | 17 | 65 | ||
17 | Tommi Jantti | TV(C),AM(PC) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ykkönen | 2 | |
Veikkausliiga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
HJK Helsinki | |
FC Haka |