30
Gregor BAJDE

Full Name: Gregor Bajde

Tên áo: BAJDE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Apr 29, 1994)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Borac Banja Luka

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2024FK Borac Banja Luka79
Sep 24, 2022NK Celje79
Apr 19, 2022NK Bravo79
Mar 12, 2021NK Maribor79
Mar 12, 2021NK Maribor77
Mar 8, 2021NK Maribor80
Apr 1, 2018NK Maribor80
Apr 4, 2017NK Maribor80
Aug 31, 2016NK Maribor đang được đem cho mượn: Novara FC80
Apr 12, 2016NK Maribor80
Dec 12, 2015NK Maribor79
Jul 21, 2015NK Maribor78
Aug 7, 2013NK Celje78
Oct 22, 2012NK Celje78

FK Borac Banja Luka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Stojan VranješStojan VranješDM,TV,AM(C)3876
15
Srdjan GrahovacSrdjan GrahovacDM,TV(C)3280
20
Zoran KvržićZoran KvržićHV,DM,TV,AM(P)3682
99
Djordje DespotovićDjordje DespotovićF(C)3382
6
Niko DatkovićNiko DatkovićHV(C)3178
30
Gregor BajdeGregor BajdeAM(PT),F(PTC)3079
18
Aleksandar SubićAleksandar SubićHV,DM,TV(T)3173
5
Boban NikolovBoban NikolovDM,TV,AM(C)3078
77
Stefan SavićStefan SavićTV(C),AM(PTC)3179
Damjan SiskovskiDamjan SiskovskiGK3077
2
Bart MeijersBart MeijersHV(C)2879
98
Sandi OgrinecSandi OgrinecDM,TV,AM(C)2680
12
Amer HirošAmer HirošTV,AM(PTC)2879
24
Jurich CarolinaJurich CarolinaHV(TC),DM(T)2678
6
Maks ČelićMaks ČelićHV(C)2980
19
Viktor RoganViktor RoganHV,DM,TV(P)2278
16
Sebastián HerreraSebastián HerreraHV,DM,TV(T)3080
21
Nikola ĆetkovićNikola ĆetkovićGK2379
27
Enver KulašinEnver KulašinAM,F(PT)2178
22
David CavicDavid CavicAM(PT),F(PTC)2276
3
Luka ZorićLuka ZorićDM,TV(C)2676
11
Damir HreljaDamir HreljaAM,F(P)2376
31
Savo SusicSavo SusicHV(C)2077
10
David VukovicDavid VukovicAM,F(PT)2176
49
Stefan MarceticStefan MarceticF(C)1868
14
Pavle DjajićPavle DjajićAM,F(PT)1865
80
Luka MisimovićLuka MisimovićAM(C)2065
50
Jusuf TerzićJusuf TerzićHV(TC)1865