18
Aleksandar SUBIĆ

Full Name: Aleksandar Subić

Tên áo: SUBIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Sep 27, 1993)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Borac Banja Luka

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2024FK Borac Banja Luka77
Jun 6, 2024FK Borac Banja Luka78
Mar 3, 2024FK Borac Banja Luka78
Feb 26, 2024FK Borac Banja Luka79
May 3, 2022FK Borac Banja Luka79
Sep 20, 2019FK Borac Banja Luka79
Aug 20, 2019FK Borac Banja Luka80
Jul 21, 2019FK Partizan80
Jun 2, 2018FK Partizan80
Jun 1, 2018FK Partizan80
Aug 4, 2017FK Partizan đang được đem cho mượn: Radnički Niš80
Jun 2, 2017FK Partizan80
Jun 1, 2017FK Partizan80
Jul 25, 2016FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Sloboda Tuzla80
Nov 27, 2015FK Partizan80

FK Borac Banja Luka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Stojan VranješStojan VranješDM,TV,AM(C)3876
15
Srdjan GrahovacSrdjan GrahovacDM,TV(C)3280
20
Zoran KvržićZoran KvržićHV,DM,TV,AM(P)3682
99
Djordje DespotovićDjordje DespotovićF(C)3382
6
Niko DatkovićNiko DatkovićHV(C)3178
30
Gregor BajdeGregor BajdeAM(PT),F(PTC)3079
18
Aleksandar SubićAleksandar SubićHV,DM,TV(T)3177
5
Boban NikolovBoban NikolovDM,TV,AM(C)3078
77
Stefan SavićStefan SavićTV(C),AM(PTC)3179
Damjan SiskovskiDamjan SiskovskiGK2977
13
Filip ManojlovićFilip ManojlovićGK2877
2
Bart MeijersBart MeijersHV(C)2879
98
Sandi OgrinecSandi OgrinecDM,TV,AM(C)2677
12
Amer HirošAmer HirošTV,AM(PTC)2879
24
Jurich CarolinaJurich CarolinaHV(TC),DM(T)2676
6
Maks ČelićMaks ČelićHV(C)2980
19
Viktor RoganViktor RoganHV,DM,TV(P)2278
16
Sebastián HerreraSebastián HerreraHV,DM,TV(T)3080
21
Nikola ĆetkovićNikola ĆetkovićGK2379
27
Enver KulašinEnver KulašinAM,F(PT)2178
22
David CavicDavid CavicAM(PT),F(PTC)2276
3
Luka ZorićLuka ZorićDM,TV(C)2676
11
Damir HreljaDamir HreljaAM,F(P)2376
31
Savo SusicSavo SusicHV(C)2077
10
David VukovicDavid VukovicAM,F(PT)2176
49
Stefan MarceticStefan MarceticF(C)1868
14
Pavle DjajićPavle DjajićAM,F(PT)1865