98
Sandi OGRINEC

Full Name: Sandi Ogrinec

Tên áo: OGRINEC

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Jun 5, 1998)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Borac Banja Luka

Squad Number: 98

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024FK Borac Banja Luka77
Jan 20, 2022WSG Tirol77
Mar 24, 2021NK Bravo77
Mar 24, 2021NK Bravo75
Jan 27, 2021NK Bravo75
May 27, 2020NK Bravo74
Jan 27, 2020NK Bravo73
Jun 2, 2018NK Maribor73
Jun 1, 2018NK Maribor73
May 25, 2018NK Maribor đang được đem cho mượn: NK Krško73
Apr 23, 2018NK Maribor đang được đem cho mượn: NK Domžale73

FK Borac Banja Luka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Stojan VranješStojan VranješDM,TV,AM(C)3876
15
Srdjan GrahovacSrdjan GrahovacDM,TV(C)3280
20
Zoran KvržićZoran KvržićHV,DM,TV,AM(P)3682
99
Djordje DespotovićDjordje DespotovićF(C)3382
6
Niko DatkovićNiko DatkovićHV(C)3178
30
Gregor BajdeGregor BajdeAM(PT),F(PTC)3079
18
Aleksandar SubićAleksandar SubićHV,DM,TV(T)3177
5
Boban NikolovBoban NikolovDM,TV,AM(C)3078
77
Stefan SavićStefan SavićTV(C),AM(PTC)3179
Damjan SiskovskiDamjan SiskovskiGK2977
13
Filip ManojlovićFilip ManojlovićGK2877
2
Bart MeijersBart MeijersHV(C)2879
98
Sandi OgrinecSandi OgrinecDM,TV,AM(C)2677
12
Amer HirošAmer HirošTV,AM(PTC)2879
24
Jurich CarolinaJurich CarolinaHV(TC),DM(T)2676
6
Maks ČelićMaks ČelićHV(C)2980
19
Viktor RoganViktor RoganHV,DM,TV(P)2278
16
Sebastián HerreraSebastián HerreraHV,DM,TV(T)3080
21
Nikola ĆetkovićNikola ĆetkovićGK2379
27
Enver KulašinEnver KulašinAM,F(PT)2178
22
David CavicDavid CavicAM(PT),F(PTC)2276
3
Luka ZorićLuka ZorićDM,TV(C)2676
11
Damir HreljaDamir HreljaAM,F(P)2376
31
Savo SusicSavo SusicHV(C)2077
10
David VukovicDavid VukovicAM,F(PT)2176
49
Stefan MarceticStefan MarceticF(C)1868
14
Pavle DjajićPavle DjajićAM,F(PT)1865