Full Name: Youssoufou Niakaté
Tên áo: NIAKATÉ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 31 (Dec 16, 1992)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Baniyas SC
Squad Number: 12
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 6, 2024 | Baniyas SC | 80 |
Jul 23, 2023 | Baniyas SC | 80 |
Jun 11, 2023 | Al Ettifaq | 80 |
Jun 6, 2023 | Al Ettifaq | 79 |
Dec 23, 2022 | Al Ettifaq | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Amer Abdulrahman | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
11 | Gastón Álvarez Suárez | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | ||
31 | Saša Ivković | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
1 | Mohamed Khalaf | GK | 34 | 76 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | |||
12 | Youssoufou Niakaté | F(C) | 31 | 80 | ||
Prestige Mboungou | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |||
25 | Samuel Saile | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
3 | João Victor | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 78 | ||
8 | Khalil Ibrahim | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 |