Huấn luyện viên: Petr Kratky
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mumbai City
Tên viết tắt: MUM
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Mumbai Football Arena (18,000)
Giải đấu: Indian Super League
Địa điểm: Mumbai
Quốc gia: India
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Nikos Karelis | F(C) | 32 | 82 | ||
8 | Yoëll van Nieff | DM,TV(C) | 31 | 81 | ||
14 | Jérémy Manzorro | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
20 | Jayesh Rane | DM,TV(C) | 31 | 64 | ||
29 | Bipin Singh | AM,F(PT) | 29 | 77 | ||
4 | José Tiri | HV(C) | 33 | 79 | ||
21 | Jon Toral | TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
0 | Jorge Ortiz | AM,F(PT) | 32 | 77 | ||
7 | Lallianzuala Chhangte | TV,AM(PT) | 27 | 77 | ||
10 | Brandon Fernandes | TV,AM(PTC) | 30 | 76 | ||
31 | Akash Mishra | HV,DM(T) | 23 | 76 | ||
18 | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | |||
23 | T P Rehenesh | GK | 31 | 68 | ||
15 | Sanjeev Stalin | HV,DM(T) | 24 | 70 | ||
1 | Phurba Lachenpa | GK | 26 | 75 | ||
5 | Mehtab Singh | HV(PC) | 26 | 75 | ||
3 | Ralte Valpuia | HV(PC) | 24 | 67 | ||
6 | Vikram Partap Singh | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
36 | Sahil Panwar | HV(TC),DM(T) | 25 | 72 | ||
19 | Daniel Lalhlimpuia | F(C) | 27 | 73 | ||
13 | Thaer Krouma | HV,DM(C) | 35 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Indian Super League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Pune City |