9
Fahad BADR

Full Name: Fahad Badr Tarish Jumah Barout Al-Barout

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Mar 9, 2001)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 65

CLB: Emirates Club

On Loan at: Baniyas

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Baniyas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Lazar MarkovićLazar MarkovićAM(PTC),F(PT)3182
1
Mohamed KhalafMohamed KhalafGK3570
11
Arnaud LusambaArnaud LusambaTV(C),AM(PTC)2882
12
Youssoufou NiakatéYoussoufou NiakatéF(C)3282
33
Andrei BurcăAndrei BurcăHV(C)3285
10
Juan BauzaJuan BauzaAM(PTC)2982
19
Isaac TshibanguIsaac TshibanguAM,F(PT)2274
4
Johan BangsboJohan BangsboHV(C)2280
25
Samuel SaileSamuel SaileDM,TV(C)2478
3
João VictorJoão VictorHV,DM,TV,AM(T)2578
23
Khamis AlhammadiKhamis AlhammadiHV(PT),DM,TV(P)2678
55
Fahad MohamedFahad MohamedGK3377
5
Hasan Al-MuharramiHasan Al-MuharramiHV(C)2874
24
Adham HegazyAdham HegazyHV(TC)2367
6
Khalaf Al-HosaniKhalaf Al-HosaniHV(TC),DM(C)2975
7
Fawaz AwanaFawaz AwanaDM,TV(C)3677
20
Saif Al-MenhaliSaif Al-MenhaliTV(C)2265
16
Mater Al-HosaniMater Al-HosaniTV(C)2165
8
Abdallah Al-BalushiAbdallah Al-BalushiTV,AM(PC)2674
14
Mohd Al-MenhaliMohd Al-MenhaliAM,F(PT)2873
18
Suhail Al-NoobiSuhail Al-NoobiAM,F(PT)2980
30
Aboubacar CisséAboubacar CisséAM,F(PT)2167
26
Khamis Al-MansooriKhamis Al-MansooriHV(C)2175
9
Fahad BadrFahad BadrAM(PT),F(PTC)2476
27
Umar AliUmar AliHV,DM,TV(T)2063
17
Khalid Abdulrahman Al-BlooshiKhalid Abdulrahman Al-BlooshiGK2867
99
Bernard FayeBernard FayeF(C)2272