6
Khalaf AL-HOSANI

Full Name: Khalaf Mohammed Al-Hosani

Tên áo:

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Feb 23, 1996)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Baniyas

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Baniyas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Lazar MarkovićLazar MarkovićAM(PTC),F(PT)3082
1
Mohamed KhalafMohamed KhalafGK3570
11
Arnaud LusambaArnaud LusambaTV(C),AM(PTC)2882
12
Youssoufou NiakatéYoussoufou NiakatéF(C)3282
33
Andrei BurcăAndrei BurcăHV(C)3185
10
Juan Bauza
FC U Craiova 1948
AM(PTC)2882
19
Isaac TshibanguIsaac TshibanguAM(PTC)2174
4
Johan Bangsbo
Al Jazira Club
HV(C)2180
25
Samuel SaileSamuel SaileDM,TV(C)2476
3
João VictorJoão VictorHV,DM,TV,AM(T)2478
24
Abdulrahman SalehAbdulrahman SalehHV,DM,TV(T)2578
23
Khamis AlhammadiKhamis AlhammadiHV(PT),DM,TV(P)2678
55
Fahad MohamedFahad MohamedGK3377
37
Abdulla SultanAbdulla SultanGK3872
5
Hasan AlmuharramiHasan AlmuharramiHV(C)2874
74
Adham HegazyAdham HegazyHV(TC)2367
6
Khalaf Al-HosaniKhalaf Al-HosaniHV(TC),DM(C)2875
7
Fawaz AwanaFawaz AwanaDM,TV,AM(C)3677
20
Saif Al-MenhaliSaif Al-MenhaliTV(C)2165
16
Mater Al-HosaniMater Al-HosaniTV(C)2065
8
Abdallah Al-BalushiAbdallah Al-BalushiTV,AM(PC)2574
14
Mohd Al-MenhaliMohd Al-MenhaliAM,F(PT)2773
18
Suhail Al-NoobiSuhail Al-NoobiAM,F(PT)2980
30
Aboubacar CisséAboubacar CisséAM,F(PT)2067
26
Khamis Al-MansooriKhamis Al-MansooriHV(C)2175
44
Hamdan Ahmed Al-MahriHamdan Ahmed Al-MahriF(C)2567
75
Abdellah MafoudiAbdellah MafoudiAM(PT),F(PTC)2263
9
Fahad Badr
Emirates Club
AM(PT),F(PTC)2376