4
Johan BANGSBO

Full Name: Mats Johan Edward Bångsbo

Tên áo: JOHAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 21 (Feb 10, 2003)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Al Jazira Club

On Loan at: Baniyas

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Al Jazira Club đang được đem cho mượn: Baniyas80
Sep 6, 2024Al Jazira Club đang được đem cho mượn: Baniyas80
Jul 22, 2024Al Jazira Club80
Feb 19, 2024Al Jazira Club80
Feb 18, 2024Al Jazira Club80
May 31, 2023IFK Göteborg80
May 24, 2023IFK Göteborg75
Mar 20, 2023IFK Göteborg75
Nov 12, 2022IFK Göteborg75
Oct 17, 2022IFK Göteborg75
Oct 12, 2022IFK Göteborg65

Baniyas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Lazar MarkovićLazar MarkovićAM(PTC),F(PT)3082
1
Mohamed KhalafMohamed KhalafGK3570
11
Arnaud LusambaArnaud LusambaTV(C),AM(PTC)2882
12
Youssoufou NiakatéYoussoufou NiakatéF(C)3282
33
Andrei BurcăAndrei BurcăHV(C)3185
10
Juan BauzaJuan BauzaAM(PTC)2882
19
Isaac TshibanguIsaac TshibanguAM(PTC)2174
4
Johan BangsboJohan BangsboHV(C)2180
25
Samuel SaileSamuel SaileDM,TV(C)2476
3
João VictorJoão VictorHV,DM,TV,AM(T)2478
24
Abdulrahman SalehAbdulrahman SalehHV,DM,TV(T)2578
23
Khamis AlhammadiKhamis AlhammadiHV(PT),DM,TV(P)2678
55
Fahad MohamedFahad MohamedGK3377
37
Abdulla SultanAbdulla SultanGK3872
5
Hasan AlmuharramiHasan AlmuharramiHV(C)2874
74
Adham HegazyAdham HegazyHV(TC)2367
6
Khalaf Al-HosaniKhalaf Al-HosaniHV(TC),DM(C)2875
7
Fawaz AwanaFawaz AwanaDM,TV,AM(C)3677
20
Saif Al-MenhaliSaif Al-MenhaliTV(C)2165
16
Mater Al-HosaniMater Al-HosaniTV(C)2065
8
Abdallah Al-BalushiAbdallah Al-BalushiTV,AM(PC)2574
14
Mohd Al-MenhaliMohd Al-MenhaliAM,F(PT)2773
18
Suhail Al-NoobiSuhail Al-NoobiAM,F(PT)2980
30
Aboubacar CisséAboubacar CisséAM,F(PT)2067
26
Khamis Al-MansooriKhamis Al-MansooriHV(C)2175
44
Hamdan Ahmed Al-MahriHamdan Ahmed Al-MahriF(C)2567
75
Abdellah MafoudiAbdellah MafoudiAM(PT),F(PTC)2263
9
Fahad BadrFahad BadrAM(PT),F(PTC)2376