19
Ishak BELFODIL

Full Name: Ishak Belfodil

Tên áo: BELFODIL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 33 (Jan 12, 1992)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 86

CLB: FK IMT

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Rê bóng
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025FK IMT82
Jul 29, 2024Sabah FK82
Feb 10, 2024Sabah FK82
Feb 7, 2024Sabah FK83
Jan 20, 2024Sabah FK83
Jan 15, 2024Sabah FK85
Nov 15, 2023Sabah FK85
Sep 18, 2023Sabah FK85
Jun 29, 2023Al Gharafa SC85
Apr 27, 2023Al Gharafa SC85
Apr 6, 2023Al Gharafa SC85
Aug 22, 2022Al Gharafa SC85
Jul 4, 2022Hertha BSC85
Dec 8, 2021Hertha BSC85
Aug 24, 2021Hertha BSC86

FK IMT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Ishak BelfodilIshak BelfodilF(C)3382
6
Yoann CourtYoann CourtTV,AM(PTC)3578
10
Alen StevanovićAlen StevanovićAM(PTC),F(PT)3476
29
Filip MalbašićFilip MalbašićAM,F(PT)3276
24
Goran VuklišGoran VuklišGK3776
7
Luka LukovićLuka LukovićAM,F(PTC)2875
4
Antoine BatisseAntoine BatisseHV(C)3080
11
Aleksandar LutovacAleksandar LutovacHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
Tomislav TodorovićTomislav TodorovićAM(PT),F(PTC)2772
1
Dušan MarkovićDušan MarkovićGK2777
14
Marko JevtićMarko JevtićHV(C)2973
17
Ugo BonnetUgo BonnetF(C)3180
27
Vladimir RadočajVladimir RadočajTV,AM(PT)2677
Zeljko ArsićZeljko ArsićTV(C),AM(PTC)2770
Lazar PavlovićLazar PavlovićTV,AM(C)2378
Moussa SissakoMoussa SissakoHV(C)2478
25
Nikola KrstićNikola KrstićTV(C),AM(PTC)2078
5
Nikola GlisicNikola GlisicHV,DM,TV(P)2578
16
Stefan BastajaStefan BastajaHV(P),DM,TV(PC)2073
9
Miloš JovićMiloš JovićAM(PT),F(PTC)1973
66
Kenroy CampbellKenroy CampbellAM(PTC)2372
21
Luka KrstovićLuka KrstovićTV,AM(C)1968
Irfan ZulfićIrfan ZulfićDM,TV(C)2476
Ognjen TripkovićOgnjen TripkovićHV(C)1970
Leontije VasicLeontije VasicDM,TV(C)2175
3
Lazar KonstantinovLazar KonstantinovHV,DM,TV(T)1975
15
Sinisa PopovićSinisa PopovićHV(C)2076
35
Oriyomi LebiOriyomi LebiF(C)1870
18
Vasilije NovičićVasilije NovičićDM,TV(C)1773
12
Kadir GicicKadir GicicGK1763
30
Milos BakicMilos BakicF(C)1963
20
Emmanuel AdimchukwunobiEmmanuel AdimchukwunobiDM,TV(C)1963
70
Djordje RadivojevićDjordje RadivojevićDM,TV,AM(C)1663
Dusan ZagarDusan ZagarAM,F(PT)1863
Mustapha AbiodunMustapha AbiodunAM,F(PT)2065