?
Josecarlos VAN RANKIN

Full Name: Josécarlos Van Rankin Galland

Tên áo: VAN RANKIN

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (May 14, 1993)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024Etar Veliko Tarnovo80
Sep 26, 2024Etar Veliko Tarnovo84
Jul 29, 2024Etar Veliko Tarnovo84
Aug 30, 2023Etar Veliko Tarnovo84
Jul 1, 2023Necaxa84
Jun 2, 2023Necaxa84
Jan 13, 2023Necaxa84
Jan 10, 2023Guadalajara đang được đem cho mượn: Necaxa84
Jan 1, 2023Necaxa84
Dec 31, 2022Guadalajara đang được đem cho mượn: Necaxa84
Dec 23, 2022Necaxa84
Dec 22, 2022Guadalajara84
Dec 21, 2022Guadalajara84
Dec 20, 2022Guadalajara đang được đem cho mượn: Necaxa84
Dec 8, 2022Necaxa84

Etar Veliko Tarnovo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Ivan KokonovIvan KokonovAM(PT),F(PTC)3376
Preslav YordanovPreslav YordanovF(C)3576
34
Oleg DimitrovOleg DimitrovDM,TV,AM(C)2976
4
Georgi AleksandrovGeorgi AleksandrovHV,DM(C)2375
7
Kolyo StanevKolyo StanevHV,DM,TV(P),AM(PT)2376
Yulian RaykovYulian RaykovHV(C)2365
Stanislav NistorovStanislav NistorovGK2870
Georgi BabalievGeorgi BabalievAM(PTC),F(PT)2368
28
Nikolay YankovNikolay YankovDM,TV(C)2574
Filip AngelovFilip AngelovTV(C)2465
77
Martin NikolovMartin NikolovHV,DM,TV(T)3175
8
Petar KaraangelovPetar KaraangelovDM,TV(C)2370
Didis Lutumba PitahDidis Lutumba PitahAM(PT),F(PTC)2673