Full Name: Filippo Rinaldi
Tên áo: RINALDI
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Dec 4, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 77
CLB: Parma
On Loan at: Feralpisalò
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 24, 2024 | Parma đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 73 |
Oct 17, 2024 | Parma đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 70 |
Aug 12, 2024 | Parma đang được đem cho mượn: Feralpisalò | 70 |
Jun 2, 2024 | Parma | 70 |
Jun 1, 2024 | Parma | 70 |
Oct 15, 2023 | Parma đang được đem cho mượn: Olbia Calcio 1905 | 70 |
Oct 10, 2023 | Parma đang được đem cho mượn: Olbia Calcio 1905 | 67 |
Sep 4, 2023 | Parma đang được đem cho mượn: Olbia Calcio 1905 | 67 |
Aug 23, 2023 | Parma đang được đem cho mượn: Olbia Calcio 1905 | 67 |
Aug 21, 2023 | Parma | 67 |
Jun 2, 2023 | Parma | 67 |
Jun 1, 2023 | Parma | 67 |
Sep 5, 2022 | Parma đang được đem cho mượn: Piacenza Calcio 1919 | 67 |
Jul 9, 2022 | Parma đang được đem cho mượn: Piacenza Calcio 1919 | 67 |
Jun 2, 2022 | Parma | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alessio Luciani | HV(C) | 35 | 78 | ||
5 | Nicola Pasini | HV(PC) | 33 | 77 | ||
33 | Gaetano Letizia | HV,DM(PT) | 34 | 81 | ||
22 | Luca Liverani | GK | 35 | 76 | ||
45 | Tommy Maistrello | F(PTC) | 31 | 76 | ||
10 | Davide di Molfetta | AM,F(PTC) | 28 | 76 | ||
7 | Edgaras Dubickas | F(C) | 26 | 77 | ||
3 | Alberto Rizzo | HV,DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
20 | Mattia Zennaro | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
75 | Alessio Brambilla | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
1 | Filippo Rinaldi | GK | 22 | 73 | ||
9 | Jacopo Pellegrini | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | ||
11 | Luca Giudici | TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
27 | Denis Hergheligiu | TV(TC) | 25 | 77 | ||
8 | Davide Balestrero | DM,TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
19 | Alessandro Pilati | HV(C) | 24 | 78 | ||
77 | Filippo Vesentini | TV(C) | 22 | 71 | ||
21 | Nicolò Cavuoti | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
4 | Mattia Musatti | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
99 | Alessandro Pietrelli | TV(PC),AM(C) | 22 | 70 | ||
24 | Brayan Boci | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 72 | ||
63 | Mauro Verzeletti | HV(PC) | 21 | 63 | ||
Matteo Gualandris | TV(C) | 20 | 63 | |||
2 | Federico Motti | HV(PT),DM,TV(PTC) | 20 | 70 | ||
35 | Eddy Cabianca | HV(PC),DM(P) | 21 | 74 |