Full Name: Dario Šits
Tên áo: ŠITS
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Feb 4, 2004)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 71
CLB: Parma
On Loan at: Helmond Sport
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2025 | Parma đang được đem cho mượn: Helmond Sport | 73 |
Jan 13, 2025 | Parma đang được đem cho mượn: Helmond Sport | 70 |
Dec 2, 2024 | Parma đang được đem cho mượn: Helmond Sport | 70 |
Jul 18, 2024 | Parma đang được đem cho mượn: Helmond Sport | 70 |
Jun 2, 2024 | Parma | 70 |
Jun 1, 2024 | Parma | 70 |
Nov 29, 2023 | Parma đang được đem cho mượn: SPAL | 70 |
Aug 28, 2023 | Parma đang được đem cho mượn: SPAL | 70 |
Aug 25, 2023 | Parma đang được đem cho mượn: SPAL | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wouter van der Steen | GK | 34 | 77 | ||
39 | Anthony van Den Hurk | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
2 | Tobias Pachonik | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
3 | Flor van Den Eynden | HV(C) | 24 | 73 | ||
27 | Amir Absalem | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | ||
11 | Lennerd Daneels | AM,F(PT) | 26 | 77 | ||
5 | Jonas Scholz | HV(TC) | 26 | 73 | ||
12 | Justin Ogenia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 74 | ||
21 | Tom Hendriks | GK | 22 | 67 | ||
8 | Enrik Ostrc | HV,DM(C) | 22 | 75 | ||
17 | Bryan van Hove | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
47 | Mohammed Amin Doudah | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
14 | Mohamed Mallahi | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
10 | Théo Golliard | DM,TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
9 | Dario Sits | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
32 | Tarik Essakkati | AM(PTC),F(PT) | 19 | 60 | ||
6 | Michel Ludwig | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
4 | Redouane Halhal | HV(C) | 21 | 73 | ||
52 | Axl van Himbeeck | DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
29 | Onesime Zimuangana | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | ||
7 | Sam Bisselink | AM,F(PT) | 21 | 66 | ||
22 | Alen Dizdarević | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
23 | Kevin Aben | GK | 21 | 60 | ||
33 | Lars Zonneveld | HV(C) | 19 | 60 | ||
19 | Helgi Frodi Ingason | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 | ||
42 | Khalid el Arnouki | DM,TV,AM(C) | 18 | 63 |