Full Name: Anthony Castera
Tên áo: CASTERA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Aug 10, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: FC Libourne
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2021 | FC Libourne | 65 |
Dec 9, 2019 | Girondins Bordeaux | 65 |
Dec 4, 2019 | Girondins Bordeaux | 67 |
Nov 21, 2018 | Girondins Bordeaux | 67 |
Jun 7, 2018 | Girondins Bordeaux | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Salif Sané | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
Anthony Castera | F(C) | 28 | 65 | |||
Malick Seck | F(C) | 34 | 73 | |||
Over Mandanda | GK | 25 | 67 | |||
Hammond Agamah | F(C) | 27 | 66 | |||
29 | Achraf Berriss | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
Paul Meliande | AM,F(T) | 22 | 74 |