Full Name: Aaron Craig Millbank
Tên áo: MILLBANK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Feb 4, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Ramsgate FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2019 | Ramsgate FC | 65 |
Aug 28, 2017 | Ramsgate FC | 65 |
Aug 23, 2017 | Ramsgate FC | 74 |
Mar 21, 2015 | Gillingham | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lee Martin | AM,F(PTC) | 38 | 65 | ||
![]() | Craig Stone | TV,AM(C) | 36 | 67 | ||
14 | ![]() | Medy Elito | AM(PTC),F(PT) | 34 | 65 | |
![]() | Mike West | TV,AM(P) | 34 | 65 | ||
![]() | Roarie Deacon | TV,AM(PTC) | 33 | 68 | ||
![]() | Aaron Millbank | F(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Tom Hadler | GK | 28 | 65 | ||
![]() | Jordan Green | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
![]() | Myles Judd | HV,DM(PT) | 26 | 68 | ||
![]() | Joe Ellul | HV,F(C) | 36 | 65 | ||
![]() | Josh Bexon | GK | 26 | 65 | ||
![]() | Deshane Dalling | TV,AM(PT) | 26 | 60 | ||
![]() | Alfie Paxman | AM(T),F(TC) | 27 | 62 |