Full Name: Seku Conneh
Tên áo: CONNEH
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Nov 10, 1995)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2023 | Monterey Bay FC | 76 |
Feb 3, 2022 | Monterey Bay FC | 76 |
Jun 2, 2021 | ÍBV | 76 |
May 19, 2021 | Las Vegas Lights | 76 |
Jan 7, 2020 | Las Vegas Lights | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
10 | Rafael Baca | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
5 | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 78 | ||
19 | Jesús Enríquez | TV,AM(PTC) | 26 | 71 | ||
17 | Luther Archimède | F(C) | 24 | 70 | ||
11 | Walmer Martínez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 25 | 68 |