Huấn luyện viên: Danny Searle
Biệt danh: The Fleet
Tên thu gọn: Ebbsfleet
Tên viết tắt: EBB
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Stonebridge Road (5,011)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Northfleet
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mark Cousins | GK | 37 | 67 | ||
4 | Josh Wright | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
3 | Joe Martin | HV,DM,TV(T) | 34 | 70 | ||
20 | Chris Solly | HV,DM(P) | 33 | 68 | ||
2 | Luke O'Neill | HV,DM(P) | 32 | 68 | ||
33 | Jordon Ibe | AM,F(PT) | 28 | 70 | ||
8 | Ousseynou Cissé | HV,DM(C) | 32 | 70 | ||
14 | Dominic Poleon | F(PTC) | 30 | 68 | ||
0 | Dominic Samuel | AM(P),F(PC) | 29 | 76 | ||
18 | Billy Clifford | TV,AM(C) | 31 | 69 | ||
9 | Rakish Bingham | F(C) | 30 | 67 | ||
19 | Matthias Fanimo | TV,AM(PT) | 30 | 70 | ||
7 | Omari Sterling-James | TV,AM(PT) | 30 | 67 | ||
11 | Darren Mcqueen | AM,F(C) | 28 | 66 | ||
10 | Craig Tanner | AM,F(PTC) | 29 | 70 | ||
23 | Hayden White | HV(PC),DM(P) | 28 | 71 | ||
36 | Myles Kenlock | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | ||
15 | Greg Cundle | F(PTC) | 26 | 64 | ||
17 | Toby Edser | TV(C),AM(PTC) | 25 | 68 | ||
22 | Ben Chapman | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
5 | HV(C) | 23 | 65 | |||
21 | Nathan Odokonyero | F(C) | 21 | 63 | ||
16 | Franklin Domi | HV,DM(T) | 23 | 64 | ||
13 | Harrison Firth | GK | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
FA Trophy | 2008 |
Đội bóng thù địch | |
Dartford | |
Welling United | |
Dover Athletic | |
Bromley FC |