Full Name: Ethan Bryant
Tên áo: BRYANT
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Aug 20, 2001)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 60
CLB: Monterey Bay FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Dài
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 1, 2025 | Monterey Bay FC | 72 |
Apr 5, 2023 | Sporting KC đang được đem cho mượn: Sporting KC II | 72 |
Mar 19, 2023 | Sporting KC II | 72 |
Dec 15, 2022 | Sporting KC đang được đem cho mượn: Sporting KC II | 72 |
Dec 21, 2021 | Richmond Kickers | 72 |
Nov 2, 2021 | San Antonio FC | 72 |
Nov 1, 2021 | San Antonio FC | 72 |
Aug 25, 2021 | San Antonio FC đang được đem cho mượn: Richmond Kickers | 72 |
Oct 4, 2020 | San Antonio FC | 72 |
Aug 1, 2020 | KSV Roeselare | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
5 | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 78 | ||
Christian Volesky | F(C) | 32 | 71 | |||
19 | Jesús Enríquez | TV,AM(PTC) | 27 | 71 | ||
Ethan Bryant | AM(PTC) | 23 | 72 | |||
Nico Gordon | HV(C) | 22 | 75 | |||
17 | Luther Archimède | F(C) | 25 | 70 | ||
Adam Larsson | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |||
11 | Walmer Martínez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 26 | 68 | ||
Diego Gutiérrez | F(C) | 26 | 73 | |||
Jacob Muir | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | |||
Mayele Malango | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 |