5
Carlos GUZMÁN

Full Name: Carlos Alberto Guzmán Fonseca

Tên áo: GUZMÁN

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (May 19, 1994)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Monterey Bay FC

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024Monterey Bay FC78
Mar 9, 2024Monterey Bay FC78
Feb 16, 2024Monterey Bay FC78
Feb 12, 2024Monterey Bay FC80
Dec 4, 2023Monterey Bay FC80
Aug 7, 2023San Diego Loyal80
Jul 31, 2023San Diego Loyal82
Jul 27, 2023San Diego Loyal82
Jul 5, 2023San Diego Loyal82
Jul 3, 2023Querétaro FC82
Jan 7, 2023Querétaro FC82
Jan 1, 2023Deportivo Toluca82
Mar 16, 2022Deportivo Toluca82
Dec 22, 2021Deportivo Toluca82
Jun 29, 2021Atlético Morelia82

Monterey Bay FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Alex DixonAlex DixonAM(PT),F(PTC)3575
5
Carlos GuzmánCarlos GuzmánHV(PTC),DM(PT)3078
Christian VoleskyChristian VoleskyF(C)3271
19
Jesús EnríquezJesús EnríquezTV,AM(PTC)2771
Ethan BryantEthan BryantAM(PTC)2372
Nico GordonNico GordonHV(C)2275
17
Luther ArchimèdeLuther ArchimèdeF(C)2570
Adam LarssonAdam LarssonAM(PT),F(PTC)2576
Diego GutiérrezDiego GutiérrezF(C)2673
Jacob MuirJacob MuirHV,DM,TV(C)2372
Ilijah PaulIlijah PaulAM(PT),F(PTC)2265
Mayele MalangoMayele MalangoAM(PT),F(PTC)2770