15
Alex DIXON

Full Name: Hugh Alex Dixon

Tên áo: DIXON

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Feb 7, 1990)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 173

Weight (Kg): 68

CLB: Monterey Bay FC

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2023Monterey Bay FC75
Mar 24, 2023Monterey Bay FC75
Dec 14, 2022Monterey Bay FC75
Jan 11, 2021Pittsburgh Riverhounds75
Feb 14, 2019Hartford Athletic75

Monterey Bay FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Alex DixonAlex DixonAM(PT),F(PTC)3475
5
Carlos GuzmánCarlos GuzmánHV(PTC),DM(PT)3078
Christian VoleskyChristian VoleskyF(C)3271
19
Jesús EnríquezJesús EnríquezTV,AM(PTC)2771
17
Luther ArchimèdeLuther ArchimèdeF(C)2570
11
Walmer MartínezWalmer MartínezHV,DM(T),TV,AM(PT)2668
Diego GutiérrezDiego GutiérrezF(C)2573