Full Name: Mayele Malango
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Feb 25, 1997)
Quốc gia: Malawi
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 84
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Richard Rentería | HV(C) | 28 | 77 | ||
11 | Chevone Marsh | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
20 | Ropapa Mensah | F(C) | 26 | 73 | ||
10 | Mayele Malango | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 |