Full Name: Leonardo Fabián Marinucci
Tên áo: MARINUCCI
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Feb 28, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Deportivo Madryn
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2024 | Deportivo Madryn | 77 |
Sep 13, 2021 | Deportivo Madryn | 77 |
Feb 25, 2021 | CA Güemes | 77 |
Jul 1, 2019 | CA Atlanta | 77 |
Feb 14, 2018 | Crucero del Norte | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diego Braghieri | HV(C) | 37 | 79 | |||
Yair Bonnin | GK | 34 | 76 | |||
Leonardo Marinucci | AM(P),F(PC) | 31 | 77 | |||
Joaquin Hass | GK | 26 | 65 | |||
Franco Godoy | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 73 | |||
Estanislao Jara | AM,F(T) | 25 | 72 | |||
16 | Julián Eseiza | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
14 | Facundo Giacopuzzi | HV(C) | 23 | 67 | ||
Mauro Peinipil | HV,DM(PT),TV(P) | 25 | 80 | |||
21 | Juan Peinipil | F(C) | 22 | 73 |