Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Agropecuario
Tên viết tắt: CAA
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Estadio de la Calle Carlos Arroyo (5,000)
Giải đấu: Primera B Nacional A
Địa điểm: Carlos Casares
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Claudio Bieler | F(C) | 41 | 79 | |
0 | ![]() | Germán Lesman | F(C) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Emanuel Moreno | TV,AM(PT) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Alejandro Gagliardi | AM,F(PTC) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Juan Ignacio Sills | HV,DM(PC) | 37 | 76 | |
0 | ![]() | Marcelo Herrera | HV(C) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Damián Lemos | DM,TV(C) | 36 | 76 | |
0 | ![]() | Alejandro Melo | TV,AM(PT) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Fabián Henríquez | HV,DM,TV(C) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Juan Noce | GK | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Julián Marcioni | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Matías Molina | HV(PC) | 30 | 74 | |
0 | ![]() | David Gallardo | AM,F(PT) | 28 | 76 | |
11 | ![]() | Brian Blando | F(C) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Marcos Benítez | DM,TV(C) | 23 | 74 | |
25 | ![]() | Juan Martín Ginzo | HV,DM(P) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 24 | 67 | ||
0 | ![]() | Agustín Alastra | GK | 26 | 60 | |
0 | ![]() | Milton Ramos | HV,DM(T) | 30 | 70 | |
3 | ![]() | Enzo Silcan | HV(TC),DM(T) | 24 | 70 | |
27 | ![]() | Gustavo Areco | HV(C) | 24 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |