Huấn luyện viên: Pablo Vicò
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Agropecuario
Tên viết tắt: CAA
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Estadio de la Calle Carlos Arroyo (5,000)
Giải đấu: Primera B Nacional A
Địa điểm: Carlos Casares
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Claudio Bieler | F(C) | 40 | 79 | ||
0 | Germán Lesman | F(C) | 34 | 78 | ||
0 | Emanuel Moreno | TV,AM(PT) | 34 | 78 | ||
0 | Martín Rivero | TV,AM,F(C) | 35 | 80 | ||
0 | Marcelo Herrera | HV(C) | 32 | 78 | ||
0 | Sebastián Navarro | TV(C) | 36 | 78 | ||
0 | Damián Lemos | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
0 | Alejandro Melo | TV,AM(PT) | 28 | 78 | ||
0 | Facundo Fabello | DM(C) | 35 | 75 | ||
0 | Enzo Martínez | AM(T),F(TC) | 28 | 70 | ||
0 | José Muñoz | TV,AM,F(C) | 30 | 75 | ||
0 | Julián Marcioni | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | Agustín Alastra | GK | 25 | 60 | ||
0 | Milton Ramos | HV,DM(T) | 30 | 70 | ||
3 | Enzo Silcan | HV(TC),DM(T) | 24 | 70 | ||
27 | Gustavo Areco | HV(C) | 24 | 60 | ||
11 | Alejo Montero | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |