Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Crucero
Tên viết tắt: CDN
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Comandante Andrés Guacurarí (12,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Garupá
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Cristian Campozano | F(PTC) | 39 | 76 | |
0 | ![]() | Luciano Balbi | HV,DM(T) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Ernesto Álvarez | F(PTC) | 36 | 75 | |
0 | ![]() | Eric Cristaldo | HV(T),DM(TC) | 34 | 75 | |
0 | ![]() | Ignacio Valsagiácomo | TV(C) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Adrián González | HV(C) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
0 | ![]() | GK | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Guaraní Antonio Franco |