28
Dzon DELARGE

Full Name: Dzon Delarge

Tên áo: DELARGE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Jun 24, 1990)

Quốc gia: Congo

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 66

CLB: KF Egnatia

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022KF Egnatia77
Feb 9, 2022KF Egnatia77
May 8, 2021Akhisarspor77
May 4, 2021Akhisarspor82
Jan 26, 2020Boluspor82
Nov 6, 2018FK Qarabag82
Mar 26, 2018Bursaspor82
Aug 10, 2017Bursaspor82
Aug 8, 2016Ankaraspor82
Jun 2, 2016FC Admira82
Jun 1, 2016FC Admira82
Mar 31, 2016FC Admira đang được đem cho mượn: Ankaraspor82
Mar 5, 2014Slovan Liberec82
Mar 5, 2014Slovan Liberec78
Apr 15, 2013Slovan Liberec78

KF Egnatia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jurgen GoxhaJurgen GoxhaHV(TC)3276
13
Renato MalotaRenato MalotaHV(C)3577
28
Dzon DelargeDzon DelargeAM(PT),F(PTC)3477
29
Emiljano MustaEmiljano MustaDM,AM(C)3275
26
Hysen MemollaHysen MemollaHV,DM,TV(T)3278
Fernando MedeirosFernando MedeirosDM,TV(C)2876
70
Sebastjan SpahiuSebastjan SpahiuTV(C)2574
19
Arbenit XhemajliArbenit XhemajliHV,DM(C)2678
82
Redi KasaRedi KasaTV(C),AM,F(PC)2373
7
Youba DraméYouba DraméTV(C),AM(PTC)2776
Sodiq AtandaSodiq AtandaHV,DM(C)3178
23
Arbin ZejnullaiArbin ZejnullaiDM,TV,AM(C)2575
28
Alessandro AhmetajAlessandro AhmetajDM,TV,AM(C)2576
17
Soumaila BakayokoSoumaila BakayokoF(C)2370
Rezart RamaRezart RamaHV(PC)2477
55
Zamiq AliyevZamiq AliyevHV(TC)2372
Serxho UjkaSerxho UjkaDM,TV,AM(C)2676
3
François DulysseFrançois DulysseHV(C)2570
20
Mohamed Lemine HawbottMohamed Lemine HawbottTV(C),AM(PTC)2370
Eljon SotaEljon SotaHV(PC)2677
22
Yazan MadaniYazan MadaniHV,DM,TV(T)1960
44
Abdurraman FangajAbdurraman FangajHV(PC),DM,TV(P)2776