?
Dominik KOVAČIĆ

Full Name: Dominik Kovačić

Tên áo: KOVAČIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 5, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 86

CLB: NK Slaven Belupo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024NK Slaven Belupo78
Jun 5, 2024Kisvárda FC78
May 29, 2024Kisvárda FC79
Sep 29, 2022Kisvárda FC79
Jul 2, 2022Kisvárda FC79
Jul 12, 2021FC U Craiova 194879
Jun 2, 2021NK Lokomotiva79
Jun 1, 2021NK Lokomotiva79
Feb 5, 2021NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: Vejle Boldklub79
Oct 18, 2020NK Lokomotiva79
Oct 12, 2020NK Lokomotiva77
Jan 28, 2020NK Lokomotiva77
Jul 6, 2018NK Široki Brijeg77
Mar 16, 2018FC Sheriff Tiraspol77
Jul 18, 2017FC Lugano77

NK Slaven Belupo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Tomislav BožićTomislav BožićHV(C)3778
90
Ilija NestorovskiIlija NestorovskiAM,F(C)3481
13
Marko LeškovićMarko LeškovićHV(C)3377
32
Ivan ČovićIvan ČovićGK3475
21
Ljuban CrepuljaLjuban CrepuljaDM,TV(C)3180
35
Luka LučićLuka LučićHV,DM,TV(T)3077
Antun MarkovićAntun MarkovićGK3276
9
Robert MurićRobert MurićAM(PTC),F(PT)2880
Dominik KovačićDominik KovačićHV(C)3178
Vinko MedjimorecVinko MedjimorecHV,DM(C)2878
27
Alen GrgićAlen GrgićHV,DM,TV,AM(P)3080
33
Antonio BosecAntonio BosecHV,DM,TV(PT)2778
14
Adrian LiberAdrian LiberDM,TV,AM(C)2477
17
Mihail CaimacovMihail CaimacovTV(C),AM(PTC)2678
19
Ivan Dolček
FK DAC 1904
HV,DM,TV,AM(T)2480
45
Karlo ButićKarlo ButićF(C)2678
20
Filip HlevnjakFilip HlevnjakHV(PC)2475
25
Ivan SušakIvan SušakGK2777
15
Ivan ĆubelićIvan ĆubelićTV,AM(C)2176
Ivan GanžulićIvan GanžulićHV(C)2165
7
Matej ŠakotaMatej ŠakotaAM,F(TC)2075
55
Marco BorasMarco BorasHV(C)2375
Frano VlašićFrano VlašićAM(PT),F(PTC)1865
30
Michael AgbekpornuMichael AgbekpornuDM,TV(C)2676
18
Filip KrušeljFilip KrušeljHV,DM(PT)1970
8
Adriano JagušićAdriano JagušićTV(C),AM(PTC)1973
16
Luka CurkovicLuka CurkovicHV,DM,TV(P)1965
1
Matija JesenovicMatija JesenovicGK2772
22
Ante SutoAnte SutoAM(PT),F(PTC)2473
99
Patrik MaricPatrik MaricAM,F(PT)1764
12
Fabijan SasekFabijan SasekGK1965
2
Zvonimir KatalinićZvonimir KatalinićHV(C)2065
24
Leon BosnjakLeon BosnjakDM,TV(C)1965
Andro SokacAndro SokacTV,AM(C)1765
11
Lucas FernandesLucas FernandesF(C)2565
Jakov KrstanovićJakov KrstanovićHV(C)1965
23
Igor LepinjicaIgor LepinjicaAM(PTC)2565
Ernis QestajErnis QestajF(C)1865
28
Marko PetrovićMarko PetrovićHV(C)1865
29
Marko AscicMarko AscicAM(PT),F(PTC)1765