?
Edgar IÉ

Full Name: Edgar Miguel Ié

Tên áo: EDGAR IÉ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (May 1, 1994)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 17, 2024Dinamo Bucureşti78
Dec 11, 2024Dinamo Bucureşti80
Aug 27, 2024Dinamo Bucureşti80
Aug 21, 2024Dinamo Bucureşti82
Jun 10, 2024Dinamo Bucureşti82
Mar 26, 2024Dinamo Bucureşti82
Mar 20, 2024Dinamo Bucureşti83
Feb 19, 2024Dinamo Bucureşti83
Feb 18, 2024Istanbul Başakşehir83
Feb 14, 2024Dinamo Bucureşti83
Jan 31, 2024Istanbul Başakşehir83
Jan 23, 2023Istanbul Başakşehir83
Jan 7, 2023Trabzonspor83
Jan 4, 2023Trabzonspor85
Sep 19, 2022Trabzonspor85

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3380
80
Antonio LunaAntonio LunaHV,DM,TV(T)3378
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
33
Patrick OlsenPatrick OlsenDM,TV,AM(C)3080
18
Stipe PericaStipe PericaF(C)2978
3
Raul Opruț
KV Kortrijk
HV(TC),DM,TV(T)2781
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahAM(PT),F(PTC)2780
7
Dennis PoliticDennis PoliticAM(PT),F(PTC)2580
28
Josué HomawooJosué HomawooHV(C)2780
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
9
Astrit SelmaniAstrit SelmaniAM(PT),F(PTC)2782
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2682
23
Răzvan PatricheRăzvan PatricheHV(C)3878
98
Cristian CostinCristian CostinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2677
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2278
90
Andrei Mărginean
US Sassuolo
DM,TV,AM(C)2373
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2070
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC)1970
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
1
Adnan GolubovićAdnan GolubovićGK2979
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2176
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK2063
34
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563
6
Cristian LicsandruCristian LicsandruHV,DM,TV(C)2173
22
Casian SoareCasian SoareTV,AM(C)1870