Full Name: Lorenc Trashi
Tên áo: TRASHI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (May 19, 1992)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: KS Flamurtari
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2024 | KS Flamurtari | 75 |
Apr 26, 2023 | KF Ballkani | 75 |
Jul 2, 2020 | Al Qadsia SC | 75 |
Oct 26, 2015 | FK Partizani | 75 |
Jun 30, 2014 | FK Partizani | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ditmar Bicaj | HV(C) | 35 | 76 | ||
25 | Shpëtim Mocka | GK | 35 | 77 | ||
19 | Lejdi Liçaj | AM(PT),F(PTC) | 38 | 75 | ||
21 | Olsi Gocaj | TV(T) | 35 | 77 | ||
Vasil Shkurtaj | F(C) | 32 | 78 | |||
11 | Andi Ribaj | F(C) | 35 | 75 | ||
Idriz Batha | DM,TV(C) | 32 | 77 | |||
19 | Lorenc Trashi | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
Marko Krivicic | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | |||
Matheus Índio | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |||
3 | Silvester Shkalla | HV(TC),DM(T) | 29 | 74 | ||
Emmanuel Mensah | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | |||
Ali Adem | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
Wanderson Igor | AM,F(PT) | 28 | 73 | |||
Lancinet Sidibe | DM,TV(C) | 28 | 75 | |||
Amorim Luisinho | DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
Aldrit Oshafi | AM,F(C) | 24 | 65 |