Full Name: Silvester Shkalla
Tên áo: SHKALLA
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Aug 10, 1995)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: KS Flamurtari
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | KS Flamurtari | 74 |
Feb 1, 2020 | KS Bylis Ballsh | 74 |
Feb 26, 2017 | KS Teuta | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ditmar Bicaj | HV(C) | 35 | 76 | ||
25 | Shpëtim Mocka | GK | 34 | 77 | ||
19 | Lejdi Liçaj | AM(PT),F(PTC) | 37 | 75 | ||
21 | Olsi Gocaj | TV(T) | 34 | 77 | ||
Vasil Shkurtaj | F(C) | 32 | 78 | |||
11 | Andi Ribaj | F(C) | 34 | 75 | ||
Idriz Batha | DM,TV(C) | 32 | 77 | |||
Marko Krivicic | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | |||
Matheus Índio | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |||
3 | Silvester Shkalla | HV(TC),DM(T) | 28 | 74 | ||
Emmanuel Mensah | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |||
Wanderson Igor | AM,F(PT) | 27 | 73 | |||
Lancinet Sidibe | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
Amorim Luisinho | DM,TV(C) | 25 | 70 |