Full Name: Shpëtim Mocka
Tên áo: MOCKA
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Oct 20, 1989)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 0
CLB: KS Flamurtari
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | KS Flamurtari | 77 |
Mar 21, 2019 | KS Bylis Ballsh | 77 |
Feb 4, 2019 | KS Bylis Ballsh | 77 |
Oct 25, 2018 | KF Tirana | 77 |
Nov 14, 2016 | KS Teuta | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ditmar Bicaj | HV(C) | 35 | 76 | ||
25 | Shpëtim Mocka | GK | 35 | 77 | ||
19 | Lejdi Liçaj | AM(PT),F(PTC) | 37 | 75 | ||
21 | Olsi Gocaj | TV(T) | 35 | 77 | ||
Vasil Shkurtaj | F(C) | 32 | 78 | |||
11 | Andi Ribaj | F(C) | 35 | 75 | ||
Idriz Batha | DM,TV(C) | 32 | 77 | |||
Marko Krivicic | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | |||
Matheus Índio | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |||
3 | Silvester Shkalla | HV(TC),DM(T) | 29 | 74 | ||
Emmanuel Mensah | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | |||
Ali Adem | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
Wanderson Igor | AM,F(PT) | 28 | 73 | |||
Lancinet Sidibe | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
Amorim Luisinho | DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
Aldrit Oshafi | AM,F(C) | 24 | 65 |