Huấn luyện viên: Aurél Csertői
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gyirmót SE
Tên viết tắt: GYI
Năm thành lập: 1993
Sân vận động: Ménfői úti sporttelep (2,700)
Giải đấu: NB II
Địa điểm: Győr
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | András Simon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
38 | Ádám Vass | DM,TV(C) | 36 | 75 | ||
0 | Norbert Heffler | TV,AM(PT) | 34 | 73 | ||
10 | Roland Ugrai | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | ||
8 | Patrik Nagy | HV(PT),DM(C) | 33 | 76 | ||
39 | Dávid Hudák | HV(C) | 31 | 75 | ||
18 | Ádám Hajdú | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 76 | ||
70 | Zoltán Medgyes | F(C) | 29 | 75 | ||
12 | Edvárd Rusák | GK | 30 | 75 | ||
33 | Kristóf Polgár | HV(PC) | 28 | 75 | ||
0 | Norbert Kiss | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Márk Madarász | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | ||
7 | Dominik Soltész | AM,F(PT) | 24 | 72 | ||
15 | Martin Major | HV,DM(P) | 23 | 74 | ||
10 | Vince Szegi | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 76 | ||
1 | Péter Iváncsics | GK | 22 | 65 | ||
51 | András Hársfalvi | GK | 28 | 74 | ||
9 | Bence Pethő | F(C) | 26 | 74 | ||
0 | Yevgeniy Kichun | AM,F(PT) | 20 | 68 | ||
0 | Áron Mester | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
26 | Péter Tullner | HV,DM(C) | 20 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
NB II | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |