Full Name: Teimuraz Sharashenidze
Tên áo: SHARASHENIDZE
Vị trí: F(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Jan 21, 1992)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Merani Martvili | 75 |
Aug 28, 2020 | Merani Martvili | 75 |
Nov 1, 2015 | FC Kolkheti | 75 |
Feb 15, 2015 | FC Kolkheti | 75 |
Aug 13, 2013 | ETO FC Győr | 75 |
Nov 1, 2012 | ETO FC Győr | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Nikoloz Apakidze | HV(C) | 32 | 76 | |
![]() | Rustam Khalimbekov | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Igor Khaymanov | HV(C) | 30 | 67 |