Full Name: Marko Krivicic
Tên áo: KRIVICIC
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Feb 1, 1996)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: KS Flamurtari
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2023 | KS Flamurtari | 77 |
Sep 24, 2022 | KF Erzeni | 77 |
May 4, 2022 | NK Tabor Sežana | 77 |
Mar 25, 2021 | NK Tabor Sežana | 77 |
Oct 31, 2018 | NK Tabor Sežana | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ditmar Bicaj | HV(C) | 35 | 76 | ||
25 | Shpëtim Mocka | GK | 34 | 77 | ||
19 | Lejdi Liçaj | AM(PT),F(PTC) | 37 | 75 | ||
21 | Olsi Gocaj | TV(T) | 34 | 77 | ||
Vasil Shkurtaj | F(C) | 32 | 78 | |||
11 | Andi Ribaj | F(C) | 34 | 75 | ||
Idriz Batha | DM,TV(C) | 32 | 77 | |||
Marko Krivicic | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | |||
Matheus Índio | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |||
3 | Silvester Shkalla | HV(TC),DM(T) | 28 | 74 | ||
Emmanuel Mensah | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | |||
Wanderson Igor | AM,F(PT) | 27 | 73 | |||
Lancinet Sidibe | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
Amorim Luisinho | DM,TV(C) | 25 | 70 |