Huấn luyện viên: Antonio Puche
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Qadsia
Tên viết tắt: QSC
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Mohammed Al-Hamad Stadium (22,000)
Giải đấu: Kuwait Premier League
Địa điểm: Kuwait City
Quốc gia: Kuwait
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Sergio Vittor | HV,DM(C) | 35 | 80 | ||
28 | Abdoul Wahid Sissoko | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
17 | Bader Al-Mutawa | AM(PT),F(PTC) | 40 | 73 | ||
0 | Igor Rossi | HV(TC) | 35 | 80 | ||
10 | Ibrahima Tandia | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
2 | Sultan Salboukh | HV(PTC) | 37 | 77 | ||
35 | Khalid Al-Rashidi | GK | 37 | 77 | ||
0 | Ismail Khafi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
26 | Mubarak Al-Fnaini | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Kuwait Premier League | 5 |
Cup History | Titles | |
AFC Cup | 1 | |
Kuwait Emir Cup | 7 |
Cup History | ||
AFC Cup | 2014 | |
Kuwait Emir Cup | 2013 | |
Kuwait Emir Cup | 2012 | |
Kuwait Emir Cup | 2010 | |
Kuwait Emir Cup | 2007 | |
Kuwait Emir Cup | 2004 | |
Kuwait Emir Cup | 2003 | |
Kuwait Emir Cup | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
Al Arabi Kuwait | |
Al Salmiya SC | |
Kuwait SC |