Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Qadsia
Tên viết tắt: QSC
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Mohammed Al-Hamad Stadium (22,000)
Giải đấu: Kuwait Premier League
Địa điểm: Kuwait City
Quốc gia: Kuwait
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Abdoul Wahid Sissoko | HV,DM,TV(C) | 35 | 76 | |
17 | ![]() | Bader Al-Mutawa | AM(PT),F(PTC) | 40 | 73 | |
2 | ![]() | Igor Rossi | HV(TC) | 36 | 80 | |
10 | ![]() | Ibrahima Tandia | AM,F(PTC) | 32 | 77 | |
2 | ![]() | Sultan Salboukh | HV(PTC) | 38 | 77 | |
35 | ![]() | Khalid Al-Rashidi | GK | 38 | 77 | |
0 | ![]() | Ismail Khafi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |
26 | ![]() | Mubarak Al-Fnaini | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | |
36 | ![]() | Khaled Ebrahim | HV(C) | 32 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Kuwait Premier League | 5 |
Cup History | Titles | |
![]() | AFC Cup | 1 |
![]() | Kuwait Emir Cup | 7 |
Cup History | ||
![]() | AFC Cup | 2014 |
![]() | Kuwait Emir Cup | 2013 |
![]() | Kuwait Emir Cup | 2012 |
![]() | Kuwait Emir Cup | 2010 |
![]() | Kuwait Emir Cup | 2007 |
![]() | Kuwait Emir Cup | 2004 |
![]() | Kuwait Emir Cup | 2003 |
![]() | Kuwait Emir Cup | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Al Arabi Kuwait |
![]() | Al Salmiya SC |
![]() | Kuwait SC |