?
Vasil SHKURTAJ

Full Name: Vasil Shkurtaj

Tên áo: SHKURTAJ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Feb 27, 1992)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: KS Flamurtari

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2024KS Flamurtari78
Dec 14, 2023ENAD78
Sep 13, 2022KF Laçi78
Feb 10, 2022FK Kukësi78
Aug 17, 2021Jiangxi Lushan78
Jan 27, 2019FK Kukësi78
Oct 16, 2017Luftëtari Gjirokastër78
Oct 18, 2016Aris Limassol78
Aug 17, 2016AO Xanthi78
Jan 16, 2016AO Xanthi78
Nov 24, 2015Asteras Tripolis78
Jan 29, 2015Asteras Tripolis77
Jun 22, 2014Niki Volos77
Sep 30, 2013Roda JC Kerkrade77
Sep 25, 2013Roda JC Kerkrade76

KS Flamurtari Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Ditmar BicajDitmar BicajHV(C)3576
25
Shpëtim MockaShpëtim MockaGK3577
19
Lejdi LiçajLejdi LiçajAM(PT),F(PTC)3875
21
Olsi GocajOlsi GocajTV(T)3577
Vasil ShkurtajVasil ShkurtajF(C)3278
11
Andi RibajAndi RibajF(C)3575
Idriz BathaIdriz BathaDM,TV(C)3277
19
Lorenc TrashiLorenc TrashiTV,AM(C)3275
Marko KrivicicMarko KrivicicDM,TV,AM(C)2977
Matheus ÍndioMatheus ÍndioTV(C),AM(PTC)2878
3
Silvester ShkallaSilvester ShkallaHV(TC),DM(T)2974
Emmanuel MensahEmmanuel MensahTV(C),AM(PTC)3078
Ali AdemAli AdemDM,TV,AM(C)2473
Wanderson IgorWanderson IgorAM,F(PT)2873
Lancinet SidibeLancinet SidibeDM,TV(C)2875
Amorim LuisinhoAmorim LuisinhoDM,TV(C)2670
Aldrit OshafiAldrit OshafiAM,F(C)2465