?
Tété MAKENGO

Full Name: Terence Makengo

Tên áo: MAKENGO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Jun 22, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2024Les Herbiers VF75
Aug 1, 2018Les Herbiers VF75
Aug 1, 2018Les Herbiers VF75
Jul 25, 2018Les Herbiers VF81
May 3, 2018Zaglebie Sosnowiec81
Mar 11, 2017Zaglebie Sosnowiec81
Feb 13, 2016LB Châteauroux81
Oct 16, 2013LB Châteauroux81
Jun 4, 2013AS Monaco81
May 28, 2013AS Monaco đang được đem cho mượn: AJ Auxerre81
Aug 3, 2012AS Monaco đang được đem cho mượn: AJ Auxerre81
Aug 3, 2012AS Monaco đang được đem cho mượn: AJ Auxerre75

Les Herbiers VF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
David DjiglaDavid DjiglaAM,F(PT)2970
7
Pierre LavenantPierre LavenantAM(PTC)2973
19
Alexandre VincentAlexandre VincentAM(PTC),F(PT)3073
Aymerick SaubionAymerick SaubionHV(PTC)2770
Redha FresneauRedha FresneauHV,DM,TV(P)2672
Redwan BourlesRedwan BourlesTV,AM(TC)2270
15
Alexandre TégarAlexandre TégarHV,DM(T)2473
20
Ludéric EtondeLudéric EtondeF(C)2467
Brendan LebasBrendan LebasDM,TV,AM(C)2472
Djibril KontéDjibril KontéAM,F(PT)2265
Eliot PastureEliot PastureGK2165