?
Matei GOGA

Full Name: Matei Andrei Goga

Tên áo: GOGA

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Oct 26, 2006)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: CS Universitatea Craiova

On Loan at: CSM Reșița

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: CSM Reșița65

CSM Reșița Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Stefan BarboianuStefan BarboianuHV,DM,TV(P)3774
Erico da SilvaErico da SilvaHV(C)3578
Milcho AngelovMilcho AngelovF(C)3078
27
Constantino EltonConstantino EltonDM,TV(C)3573
Alin DudeaAlin DudeaHV,DM,TV(C)2775
4
Cristian BocsanCristian BocsanHV(C)3078
Robert PetreRobert PetreHV,DM,TV(P),AM(PTC)2773
97
Andrei BurlacuAndrei BurlacuF(C)2873
Sebastian VelcotăSebastian VelcotăF(PTC)2667
31
Damian IsacDamian IsacDM,TV(C)2475
Cosmin TucaliucCosmin TucaliucTV(C),AM(PTC)2474
Florian HaitaFlorian HaitaTV(C),AM(PC)2475
24
Marius CioiuMarius CioiuAM(PTC)2575
Robert Ioan MihalyRobert Ioan MihalyDM,TV(C)1962
Luis SpinuLuis SpinuGK2262
Andrei FlorescuAndrei FlorescuTV,AM(PT)2265
13
Carol TaubCarol TaubHV,DM(T)3270
Alexandru FaragauAlexandru FaragauHV,DM,TV(P)1960
Florin GașparFlorin GașparHV,DM,TV(P)1760
21
Cristian DomilCristian DomilF(C)1765
Matei GogaMatei GogaGK1865
31
Adama SamakeAdama SamakeDM,TV(C)2265
15
Sergiu RimoveczSergiu RimoveczHV(C)2170
14
Makhmouth DialloMakhmouth DialloTV,AM(C)2976
30
Moussa SamakéMoussa SamakéF(C)2073