Full Name: Glody Zingu
Tên áo: ZINGU
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Feb 11, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 85
CLB: SV Tasmania Berlin
Squad Number: 94
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | SV Tasmania Berlin | 73 |
Feb 1, 2021 | FSV Optik Rathenow | 73 |
Dec 23, 2020 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Nov 8, 2019 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Jul 8, 2019 | Rot-Weiß Erfurt | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Glody Zingu | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
11 | Otis Breustedt | HV,DM,TV(T) | 28 | 72 | ||
6 | Daniel Kaiser | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
5 | Maurice Opfermann Arcones | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
71 | Maxim Hertel | GK | 25 | 63 | ||
27 | Philip Schulz | DM,TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
22 | Lirim Mema | HV(PC),DM(P) | 26 | 65 |