Full Name: Maxim Hertel
Tên áo: HERTEL
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Jan 25, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 196
Cân nặng (kg): 80
CLB: SV Tasmania Berlin
Squad Number: 71
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | SV Tasmania Berlin | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Niklas Wiebach | HV(PC) | 30 | 74 | |
11 | ![]() | Darryl Geurts | TV,AM(T) | 30 | 73 | |
94 | ![]() | Glody Zingu | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | |
11 | ![]() | Otis Breustedt | HV,DM,TV(T) | 30 | 72 | |
6 | ![]() | Daniel Kaiser | TV,AM(C) | 34 | 73 | |
29 | ![]() | Florian Kohls | DM(C),TV(PC) | 30 | 65 | |
8 | ![]() | Maurice Opfermann Arcones | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |
71 | ![]() | Maxim Hertel | GK | 26 | 63 | |
27 | ![]() | Philip Schulz | DM,TV,AM(C) | 32 | 67 | |
22 | ![]() | Lirim Mema | HV(PC),DM(P) | 27 | 65 |