Full Name: Otis Breustedt
Tên áo: BREUSTEDT
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (May 24, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: SV Tasmania Berlin
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2023 | SV Tasmania Berlin | 72 |
Dec 27, 2022 | SV Tasmania Berlin | 72 |
Jun 6, 2018 | BFC Dynamo | 72 |
Aug 15, 2017 | BFC Dynamo | 72 |
Mar 29, 2016 | Lüneburger SK Hansa | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Niklas Wiebach | HV(PC) | 29 | 74 | ||
11 | Darryl Geurts | TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
94 | Glody Zingu | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
11 | Otis Breustedt | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
6 | Daniel Kaiser | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
29 | Florian Kohls | DM(C),TV(PC) | 29 | 65 | ||
8 | Maurice Opfermann Arcones | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
71 | Maxim Hertel | GK | 25 | 63 | ||
27 | Philip Schulz | DM,TV,AM(C) | 32 | 67 | ||
22 | Lirim Mema | HV(PC),DM(P) | 26 | 65 |