Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tas Berlin
Tên viết tắt: SVT
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Werner-Seelenbinder-Sportpark (3,000)
Giải đấu: Regionalliga Nordost
Địa điểm: Berlin
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Glody Zingu | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
11 | Otis Breustedt | HV,DM,TV(T) | 28 | 72 | ||
6 | Daniel Kaiser | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
5 | Maurice Opfermann Arcones | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
71 | Maxim Hertel | GK | 25 | 63 | ||
27 | Philip Schulz | DM,TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
22 | Lirim Mema | HV(PC),DM(P) | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |