11
Darryl GEURTS

Full Name: Darryl Julian Geurts

Tên áo: GEURTS

Vị trí: TV,AM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Jul 5, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: SV Tasmania Berlin

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2024SV Tasmania Berlin73
Aug 7, 2021BFC Dynamo73
Aug 5, 2018Rot-Weiß Erfurt73
Jul 19, 2018Rot-Weiß Erfurt74
Oct 25, 2017SC Paderborn 0774
Nov 24, 2014Holstein Kiel74
Jul 5, 2014Holstein Kiel74

SV Tasmania Berlin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Niklas WiebachNiklas WiebachHV(PC)3074
11
Darryl GeurtsDarryl GeurtsTV,AM(T)3173
94
Glody ZinguGlody ZinguHV,DM,TV(T)3173
11
Otis BreustedtOtis BreustedtHV,DM,TV(T)3072
6
Daniel KaiserDaniel KaiserTV,AM(C)3473
29
Florian KohlsFlorian KohlsDM(C),TV(PC)3065
8
Maurice Opfermann ArconesMaurice Opfermann ArconesDM,TV,AM(C)2565
71
Maxim HertelMaxim HertelGK2663
27
Philip SchulzPhilip SchulzDM,TV,AM(C)3267
22
Lirim MemaLirim MemaHV(PC),DM(P)2765