Full Name: Lirim Mema
Tên áo: MEMA
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Jan 23, 1998)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: SV Tasmania Berlin
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | SV Tasmania Berlin | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Glody Zingu | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
11 | Otis Breustedt | HV,DM,TV(T) | 28 | 72 | ||
6 | Daniel Kaiser | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
5 | Maurice Opfermann Arcones | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
71 | Maxim Hertel | GK | 25 | 63 | ||
27 | Philip Schulz | DM,TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
22 | Lirim Mema | HV(PC),DM(P) | 26 | 65 |