Full Name: Lirim Mema
Tên áo: MEMA
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Jan 23, 1998)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: SV Tasmania Berlin
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | SV Tasmania Berlin | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Niklas Wiebach | HV(PC) | 30 | 74 | |
11 | ![]() | Darryl Geurts | TV,AM(T) | 30 | 73 | |
94 | ![]() | Glody Zingu | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | |
11 | ![]() | Otis Breustedt | HV,DM,TV(T) | 30 | 72 | |
6 | ![]() | Daniel Kaiser | TV,AM(C) | 34 | 73 | |
29 | ![]() | Florian Kohls | DM(C),TV(PC) | 30 | 65 | |
8 | ![]() | Maurice Opfermann Arcones | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | |
71 | ![]() | Maxim Hertel | GK | 26 | 63 | |
27 | ![]() | Philip Schulz | DM,TV,AM(C) | 32 | 67 | |
22 | ![]() | Lirim Mema | HV(PC),DM(P) | 27 | 65 |