Full Name: Florian Kohls
Tên áo: KOHLS
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Apr 3, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: SV Tasmania Berlin
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2024 | SV Tasmania Berlin | 65 |
Sep 4, 2020 | Würzburger Kickers | 65 |
Aug 28, 2020 | Würzburger Kickers | 76 |
Aug 11, 2020 | Würzburger Kickers | 76 |
Apr 11, 2018 | Würzburger Kickers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Niklas Wiebach | HV(PC) | 29 | 74 | ||
11 | Darryl Geurts | TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
94 | Glody Zingu | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
11 | Otis Breustedt | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
6 | Daniel Kaiser | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
29 | Florian Kohls | DM(C),TV(PC) | 29 | 65 | ||
8 | Maurice Opfermann Arcones | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
71 | Maxim Hertel | GK | 25 | 63 | ||
27 | Philip Schulz | DM,TV,AM(C) | 32 | 67 | ||
22 | Lirim Mema | HV(PC),DM(P) | 26 | 65 |