Full Name: Niklas Wiebach
Tên áo: WIEBACH
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jan 30, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: SV Tasmania Berlin
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2024 | SV Tasmania Berlin | 74 |
Aug 3, 2017 | FC 08 Homburg | 74 |
Jun 12, 2017 | FC 08 Homburg | 74 |
Sep 24, 2015 | FC 08 Homburg | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Niklas Wiebach | HV(PC) | 30 | 74 | ||
11 | Darryl Geurts | TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
94 | Glody Zingu | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
11 | Otis Breustedt | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
6 | Daniel Kaiser | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
29 | Florian Kohls | DM(C),TV(PC) | 29 | 65 | ||
8 | Maurice Opfermann Arcones | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
71 | Maxim Hertel | GK | 26 | 63 | ||
27 | Philip Schulz | DM,TV,AM(C) | 32 | 67 | ||
22 | Lirim Mema | HV(PC),DM(P) | 27 | 65 |