11
Stefan DIMIĆ

Full Name: Stefan Dimić

Tên áo: DIMIĆ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (May 1, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 83

CLB: FK Voždovac

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Voždovac78
May 21, 2024FK Novi Pazar78
Nov 29, 2023FC Telavi78
Jun 21, 2022Radnički Niš78
May 26, 2022FK Novi Pazar78
Sep 15, 2021FK Novi Pazar78
Jul 3, 2019Balzan FC78
Jan 14, 2018Mladost Lučani78
Oct 13, 2017FK Zemun78
Oct 13, 2017FK Zemun73
Aug 8, 2016FK Zemun73
Jun 2, 2016FK Cukaricki73
Jun 1, 2016FK Cukaricki73
Nov 27, 2015FK Cukaricki đang được đem cho mượn: FK Sindjelić Beograd73
Aug 18, 2015FK Cukaricki đang được đem cho mượn: FK Sindjelić Beograd73

FK Voždovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
84
Nenad FilipovićNenad FilipovićGK3776
1
Marko KneževićMarko KneževićGK3573
40
Nemanja VidićNemanja VidićHV,DM,TV(C)3578
2
Nikola JankovićNikola JankovićHV,DM(P)3177
11
Stefan DimićStefan DimićAM,F(PT)3178
26
Dimitrije PobulićDimitrije PobulićDM,TV(C)3072
43
Todor PetrovićTodor PetrovićHV,DM,TV(C)3078
44
Nenad StankovićNenad StankovićHV(PT),DM,TV(C)3273
23
Djordje BelićDjordje BelićTV(C)2770
24
Filip AntonijevićFilip AntonijevićHV,DM,TV(T)2477
33
Lazar VukovićLazar VukovićHV,DM(T)2673
4
Marko StojanovićMarko StojanovićDM,TV(C)2668
10
Nikola FurtulaNikola FurtulaF(C)2775
22
Sergej BjelicaSergej BjelicaGK2060
Dušan DodićDušan DodićF(C)2165
21
Bogdan PetrovićBogdan PetrovićF(C)2070
7
Milan KolarevićMilan KolarevićAM(TC)2070
22
Vanja RadulaskiVanja RadulaskiGK1870
32
Vukasin PavlovicVukasin PavlovicHV(TC),DM(C)1967
76
Dusan BegovićDusan BegovićGK1973
30
Andrija DimeskiAndrija DimeskiHV(PC)2067
92
Milos DebeljakovićMilos DebeljakovićGK1963
18
Mouhamed Tidjane TraoréMouhamed Tidjane TraoréHV(C)2167
34
Danilo KnezevicDanilo KnezevicHV,DM,TV(C)2065
31
Luka NedovicLuka NedovicHV(TC),DM,TV(C)1963
8
Vukasin BraunovićVukasin BraunovićAM(C)2173
19
Vladimir MijailovicVladimir MijailovicTV,AM(C)2473
14
Adonija OuandaAdonija OuandaAM,F(P)1965
17
Strahinja VeselinovicStrahinja VeselinovicF(C)1860
Vuk MitrovicVuk MitrovicGK1960
Uros StevicUros StevicAM,F(C)1960