24
Filip ANTONIJEVIĆ

Full Name: Filip Antonijević

Tên áo: ANTONIJEVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Jul 24, 2000)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK Voždovac

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2025FK Voždovac75
Mar 13, 2025FK Voždovac77
Mar 5, 2025FK Voždovac77
Dec 5, 2024Radnik Bijeljina77
Dec 5, 2024Radnik Bijeljina77
May 23, 2024FK Vojvodina77
Nov 17, 2023FK Vojvodina đang được đem cho mượn: FK Voždovac77
Sep 27, 2022FK Vojvodina77
Mar 16, 2022FK Metalac GM77
Mar 10, 2022FK Metalac GM75
Oct 11, 2021FK Metalac GM75
May 19, 2021MTK Budapest75
May 12, 2021MTK Budapest73
Nov 14, 2020FK Metalac GM73
Nov 9, 2020FK Metalac GM68

FK Voždovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
84
Nenad FilipovićNenad FilipovićGK3776
1
Marko KneževićMarko KneževićGK3673
40
Nemanja VidićNemanja VidićHV,DM,TV(C)3578
2
Nikola JankovićNikola JankovićHV,DM(P)3177
11
Stefan DimićStefan DimićAM,F(PT)3178
26
Dimitrije PobulićDimitrije PobulićDM,TV(C)3072
43
Todor PetrovićTodor PetrovićHV,DM,TV(C)3078
44
Nenad StankovićNenad StankovićHV(PT),DM,TV(C)3273
23
Djordje BelićDjordje BelićTV(C)2770
24
Filip AntonijevićFilip AntonijevićHV,DM,TV(T)2475
33
Lazar VukovićLazar VukovićHV,DM(T)2673
4
Marko StojanovićMarko StojanovićDM,TV(C)2668
10
Nikola FurtulaNikola FurtulaF(C)2775
22
Sergej BjelicaSergej BjelicaGK2160
Dušan DodićDušan DodićF(C)2165
21
Bogdan PetrovićBogdan PetrovićF(C)2070
7
Milan KolarevićMilan KolarevićAM(TC)2070
22
Vanja RadulaskiVanja RadulaskiGK1870
32
Vukasin PavlovicVukasin PavlovicHV(TC),DM(C)1967
76
Dusan BegovićDusan BegovićGK1973
30
Andrija DimeskiAndrija DimeskiHV(PC)2067
92
Milos DebeljakovićMilos DebeljakovićGK1963
18
Mouhamed Tidjane TraoréMouhamed Tidjane TraoréHV(C)2267
34
Danilo KnezevicDanilo KnezevicHV,DM,TV(C)2065
31
Luka NedovicLuka NedovicHV(TC),DM,TV(C)1963
8
Vukasin BraunovićVukasin BraunovićAM(C)2173
19
Vladimir MijailovicVladimir MijailovicTV,AM(C)2473
14
Adonija OuandaAdonija OuandaAM,F(P)1965
17
Strahinja VeselinovicStrahinja VeselinovicF(C)1860
Vuk MitrovicVuk MitrovicGK1960
Uros StevicUros StevicAM,F(C)1960