42
Nenad STANKOVIĆ

Full Name: Nenad Stanković

Tên áo: STANKOVIĆ

Vị trí: HV(PT),DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Sep 16, 1992)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: FK Voždovac

Squad Number: 42

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(C)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024FK Voždovac73
Aug 9, 2023OFK Beograd73
Jun 12, 2023OFK Beograd73
Sep 26, 2022FK Rad73
May 11, 2021FK Kolubara73

FK Voždovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Stefan DimićStefan DimićAM,F(PT)3178
43
Todor PetrovićTodor PetrovićHV,DM,TV(C)3078
42
Nenad StankovićNenad StankovićHV(PT),DM,TV(C)3273
Dragan PerosevicDragan PerosevicAM(PTC)2368
97
Novak TepšićNovak TepšićHV(C)2276
42
Mihajlo DragićevićMihajlo DragićevićHV(PC)1966
9
Danilo TeodorovicDanilo TeodorovicF(C)2273
6
Aleksa MatićAleksa MatićDM,TV(C)2278
28
Andrija LazarevićAndrija LazarevićAM,F(PT)2065
26
Filip JorgovanovićFilip JorgovanovićDM,TV(C)1965
Dušan DodićDušan DodićF(C)2065
21
Bogdan PetrovićBogdan PetrovićF(C)2070
29
Lazar DjuricLazar DjuricDM,TV(C)1965
7
Milan KolarevićMilan KolarevićAM(TC)2070
Vanja RadulaskiVanja RadulaskiGK1870
23
Vukasin PavlovicVukasin PavlovicHV(TC),DM(C)1967
76
Dusan BegovićDusan BegovićGK1873
30
Andrija DimeskiAndrija DimeskiHV(PC)1967