Huấn luyện viên: Sebastián Núñez
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: San Antonio
Tên viết tắt: SAU
Năm thành lập: 1961
Sân vận động: Doctor Olegario Henríquez Escalante (2,024)
Giải đấu: Segunda División
Địa điểm: San Antonio
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Roberto Cereceda | HV,DM(T),TV(TC) | 40 | 78 | ||
10 | Ramón Fernández | TV,AM(C) | 40 | 78 | ||
0 | Rodrigo Gattás | F(PTC) | 33 | 74 | ||
0 | Carlos Gómez | HV(P),DM(PC) | 32 | 76 | ||
0 | Juan Pablo Andrade | HV(C) | 36 | 75 | ||
9 | Diego Cuellar | F(C) | 38 | 73 | ||
0 | Nicolás Maturana | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
9 | Luca Pontigo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
4 | Kevin Hidalgo | HV(C) | 29 | 76 | ||
7 | Derlis Alegre | AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
24 | Claudio Navarrete | HV(PC),DM(P) | 26 | 70 | ||
0 | Martín Lara | TV(C) | 24 | 75 | ||
0 | Nicolás Astete | TV(TC),AM,F(T) | 31 | 70 | ||
12 | Sebastián Parraguez | GK | 25 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |