92
Milos DEBELJAKOVIĆ

Full Name: Miloš Debeljakovic

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Feb 9, 2006)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Voždovac

Squad Number: 92

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Voždovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
84
Nenad FilipovićNenad FilipovićGK3776
1
Marko KneževićMarko KneževićGK3573
40
Nemanja VidićNemanja VidićHV,DM,TV(C)3578
2
Nikola JankovićNikola JankovićHV,DM(P)3177
11
Stefan DimićStefan DimićAM,F(PT)3178
26
Dimitrije PobulićDimitrije PobulićDM,TV(C)3072
43
Todor PetrovićTodor PetrovićHV,DM,TV(C)3078
44
Nenad StankovićNenad StankovićHV(PT),DM,TV(C)3273
23
Djordje BelićDjordje BelićTV(C)2770
33
Lazar VukovićLazar VukovićHV,DM(T)2673
4
Marko StojanovićMarko StojanovićDM,TV(C)2668
10
Nikola FurtulaNikola FurtulaF(C)2775
22
Sergej BjelicaSergej BjelicaGK2060
20
Igor CvetojevicIgor CvetojevicHV(C)2368
Dušan DodićDušan DodićF(C)2065
21
Bogdan PetrovićBogdan PetrovićF(C)2070
7
Milan KolarevićMilan KolarevićAM(TC)2070
22
Vanja RadulaskiVanja RadulaskiGK1870
32
Vukasin PavlovicVukasin PavlovicHV(TC),DM(C)1967
76
Dusan BegovićDusan BegovićGK1873
30
Andrija DimeskiAndrija DimeskiHV(PC)1967
92
Milos DebeljakovićMilos DebeljakovićGK1863
18
Mouhamed Tidjane TraoréMouhamed Tidjane TraoréHV(C)2167